Có 7 kết quả:
合式 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 合适 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 合適 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 核势 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 核勢 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 核試 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ • 核试 hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp thức, hợp cách, đúng cách
Từ điển Trung-Anh
(1) conforming to a pattern
(2) variant of 合適|合适[he2 shi4]
(2) variant of 合適|合适[he2 shi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suitable
(2) fitting
(3) appropriate
(2) fitting
(3) appropriate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thích hợp, phù hợp, đúng đắn
Từ điển Trung-Anh
(1) suitable
(2) fitting
(3) appropriate
(2) fitting
(3) appropriate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear potential
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear potential
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear weapons test
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear weapons test
Bình luận 0